Bàn xoay CNC PARKSON MNC Series
  • Bàn xoay CNC - MNC Series
MNC Series CNC Rotary Table

Bàn xoay CNC - MNC Series

Chức năng

  • 1. Độ chính xác cao, độ cứng vững cao, và với lỗ tâm đường kính lớn.

  • 2. Khả năng gia công đồng thời 4 trục với máy công cụ.

  • 3. Khả năng điều khiển độc lập với bộ điều khiển một trục.

  • 4. Có thể sử dụng theo chiều ngang hoặc chiều đứng


THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Model
 

Unit MNC-130 MNC-172 MNC-200 MNC-221 MNC-251 MNC-321 MNC-401 MNC-500 MNC-503 MNC-631 MNC-800 MNC-1000 MNC-1200
Đường kính bàn xoay
mm Φ130 Φ170 Φ200 Φ220 Φ250 Φ320 Φ400 Φ500 Φ500 Φ630 Φ800 Φ1000 Φ1200
Chiều cao tổng thể khi đặt nằm ngang
mm 153 175 175 205 210 230 250 240 275 330 360 439 550
Chiều cao tâm khi đặt đứng
mm 105 135 160 160 190 230 280 310 310 420 480 650 700
Đường kính lỗ xuyên tâm
mm Φ37 Φ45 Φ45 Φ64 Φ64 Φ90 Φ170 Φ210 Φ254 Φ206 Φ190 Φ356 Φ440
Đường kính lỗ trục chính
mm Φ30H7 Φ45H7 Φ45H7 Φ64H7 Φ64H7 Φ90H7 Φ220H7 Φ245H7 Φ300H7 Φ285H7 Φ285H7 Φ400H7 Φ600H7
Chiều rộng rãnh T
mm 10H7 12H7 12H7 12H7 12H7 14H7 14H7 18H7 18H7 18H7 22H7 22H7 22H7
Width of Guide Block mm 18H7 18H7 18H7 18H7 18H7 18H7 18H7 18H7 18H7 22H7 22H7 22H7 22H7
Động cơ servo (Tùy chọn) FANUC αiF2 αiF4 αiF4 αiF4 αiF8 αiF12 αiF12 αiF12 αiF12 αiF22 αiF22 αiF22 αiF30
MELDAS HF-75T HF-104S HF-104S HF-104T HF-154T HF-204S HF-204S HF-204S HF-204S HF-354S HF-453S HF-453S HF-703S
SIEMENS 1FK7042 1FK7060 1FK7060 1FK7060 1FK7063 1FK7083 1FK7083 1FK7083 1FK7083 1FK7101 1FK7101 1FK7103 1FK7105
HEIDENHAIN QSY96A QSY116C QSY116C QSY116C QSY116E QSY155B QSY155B QSY155B QSY155B QSY155D QSY155D QSY190C QSY190D
Tổng tỷ số truyền

1:45 1:60 1:60 1:90 1:120 1:120 1:180 1:180 1:180 1:180 1:180 1:360 1:720
Tốc độ quay tối đa
Động cơ 2000rpm
r.p.m. 44.4 33.3 33.3 22.2 16.6 16.6 11.1 11.1 11.1 11.1 11.1 5.5 2.7
Phân độ nhỏ nhất
deg. 0.001 0.001 0.001 0.01 0.001 0.001 0.001 0.001 0.001 0.001 0.001 0.001 0.001
Độ chính xác
arc-sec 60 20 20 20 20 20 20 15 15 15 15 15 15
Độ chính xác lặp lại
arc-sec 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Lực kẹp
Khí nén
6 kg/cm2 kgf-m 10 15 15 30 30 53 - - - - - - -
Thủy lực
35~50 kg/cm2 - 44 44 90 90 153 200 350 350 475 600 800 1200
Moment kgf-m 10 20 20 25 25 80 170 255 255 450 480 550 640
Tải trọng bàn tối đa Đặt đứng
(    ): với ụ động
kg  35
(70)
75
(150)
75
(150)
100
(200)
125
(250)
175
(350)
300
(500)
350
(600)
350
(600)
450
(1000)
1000
(2000)
1500
(3500)
2000
(5000)
Đặt nằm ngang
kg  70 150 150 200 250 350 500 600 600 1000 2000 3500 5000
Allowable Load
(Clamped)
F kgf 600 1000 1000 1100 1100 2450 3500 4000 4000 4500 4500 5000 5000
F×L kgf-m 10 44 44 90 90 153 200 350 350 475 600 800 1200
F×L kgf-m 16 70 70 140 140 240 320 560 560 640 690 1280 1920
Allowable Work Inertia kg-m2 0.14 0.54 0.75 1.21 1.95 4.48 10 18.75 18.75 49.61 160 437.5 900
N.W. kg  30 50 60 86.5 93 170 275 340 340 720 1200 1750 2100


Write a review

Please login or register to review

Bàn xoay CNC - MNC Series

  • Index: MNC
  • Availability: In Stock

Tags: Bàn xoay CNC PARKSON MNC Series